VIETNAMESE

kéo lê

ENGLISH

drag

  
VERB

/dræɡ/

haul

Kéo lê là kéo một cái gì đó một cách nặng nề, không nhấc khỏi mặt đất.

Ví dụ

1.

Kéo lê hành lý lên cầu thang đúng là khó khăn.

It's challenging to drag the heavy suitcase up the stairs.

2.

Tôi kéo lê cái ghế ra chỗ cửa sổ.

I dragged the chair over to the window.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "haul""drag" nhé: - Drag (kéo, kéo lê): kéo một thứ gì đó qua mặt đất, thường mất sức lực và không đủ lực. -> Ví dụ: She had to drag the heavy suitcase across the room. (Cô ấy phải kéo vali nặng qua phòng.) - Haul (kéo, vận chuyển nặng nề): kéo hoặc vận chuyển một thứ gì đó nặng nề, thường với sức mạnh hoặc sự hỗ trợ của công cụ. -> Ví dụ: They used a truck to haul the logs from the forest. (Họ dùng xe tải chuyển gỗ từ rừng.)