VIETNAMESE

kéo bộ

ENGLISH

go hiking

  
VERB

/ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/

take a hike, go for a hike

Kéo bộ là hành động di chuyển bằng đôi chân, không sử dụng phương tiện nào khác; thường được sử dụng trong các tình huống như đi bộ thể dục, đi bộ đường dài, hoặc đi bộ trong thành phố.

Ví dụ

1.

Cuối tuần kéo bộ tận hưởng cảnh sắc thiên nhiên nhé.

Let's go hiking this weekend to enjoy the beauty of nature.

2.

Họ lên kế hoạch kéo bộ trên núi cho một chuyến hành trình thử thách.

They planned to go hiking in the mountains for a challenging adventure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "go hiking", "take a hike" và "go for a hike" nhé: - Go hiking (di bộ đường dài, leo núi): Hành động đi bộ trong thiên nhiên, thường trải qua địa hình đồi núi. -> Ví dụ: On the weekends, they like to go hiking in the nearby mountains. (Chúng tôi thích kéo bộ gần núi.) - Take a hike (đi bộ đường dài, rời đi): hành động đi bộ đường dài; hoặc có nghĩa lóng là rời đi. -> Ví dụ: I needed some time alone, so I decided to take a hike in the woods. (Tôi cần ở một mình nên đã quyết định đi bộ trong rừng.) - Go for a hike (đi bộ đường dài): Hành động đi bộ đường dài, thường mang tính giải trí hoặc thể dục. -> Ví dụ: Let's go for a hike this weekend and enjoy the nature trails. (Cuối tuần đi bộ ngắm nghía thiên nhiên nhé!)