VIETNAMESE

kéo bè

kéo bè kéo cánh, kéo cánh

ENGLISH

gang up

  
VERB

/ɡæŋ ʌp/

collude, conspire, unite against

Kéo bè là vào hùa với nhau gây sự chia rẽ, làm mất đoàn kết.

Ví dụ

1.

Nhóm bạn cùng lớp quyết định kéo bè chống lại kẻ bắt nạt và báo cáo hành vi.

The classmates decided to gang up on the bully and report the behavior.

2.

Trong môi trường làm việc, kéo bè bắt nạt đồng nghiệp vì lý do cá nhân là không chấp nhận được.

In the workplace, it's not acceptable to gang up on a colleague for personal reasons.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "gang up" nhé: - Collude (âm mưu hợp tác): động từ chỉ hành động lên kế hoạch hay hợp tác một cách bí mật, thường để đạt được mục đích không chính đáng. -> Ví dụ: The companies were accused of colluding to fix prices. (Các công ty bị cáo buộc âm mưu hợp tác để điều giá.) - Conspire (âm mưu hợp tác): động từ chỉ hành động lên kế hoạch, thường bí mật, để thực hiện một mục đích nào đó, thường là bất hợp pháp. -> Ví dụ: The group conspired to overthrow the government. (Nhóm âm mưu lật đổ chính quyền.) - Unite against (hợp nhất chống lại): cụm từ chỉ hành động kết hợp để đối mặt với một mối đe dọa chung. -> Ví dụ: The nations united against the common enemy to protect their interests. (Các quốc gia hợp nhất chống lại kẻ thù chung để bảo vệ lợi ích của mình.)