VIETNAMESE

kẻ cưỡng đoạt

kẻ cướp bóc

ENGLISH

plunderer

  
NOUN

/ˈplʌndərər/

looter

Kẻ cưỡng đoạt là người dùng thủ đoạn uy hiếp tinh thần người khác nhằm chiếm đoạt tài sản.

Ví dụ

1.

Kẻ cưỡng đoạt đã lấy đi tất cả những gì có giá trị từ bảo tàng.

The plunderer stole everything of value from the museum.

2.

Những kẻ cưỡng đoạt là mối đe dọa đối với an ninh của đất nước.

Plunderers are a threat to the security of the country.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt plunderer looter nha! - Plunderer (kẻ cưỡng đoạt): kẻ cướp bóc một cách có hệ thống và có tổ chức, thường là trong thời chiến; họ thường có vũ trang và được trang bị tốt với mục tiêu là cướp bóc tài sản của một quốc gia hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ: The plunderers were a well-armed and organized group. (Những kẻ cướp bóc là một nhóm có vũ trang và được tổ chức tốt.) - Looter (kẻ ăn cướp): những người dân thường cướp bóc một cách tự phát và không có tổ chức, thường là trong thời kỳ bất ổn hoặc hỗn loạn; họ cướp bóc tài sản để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc gia đình. Ví dụ: Looters were often desperate people who were trying to survive. (Những kẻ cướp bóc thường là những người tuyệt vọng đang cố gắng sinh tồn.)