VIETNAMESE
Hùng hục
Làm việc chăm chỉ, miệt mài
ENGLISH
Toil
/tɔɪl/
Labor, slog
Hùng hục là hành động làm việc hoặc làm gì đó với cường độ mạnh và không ngừng nghỉ.
Ví dụ
1.
Anh ấy hùng hục ngày đêm để hoàn thành dự án.
He toiled day and night to complete the project.
2.
Họ hùng hục trên cánh đồng dưới ánh nắng gay gắt.
They toiled in the fields under the scorching sun.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Toil nhé!
Work hard - Làm việc chăm chỉ
Phân biệt:
Work hard là cách diễn đạt phổ biến, gần nghĩa với toil nhưng ít mang sắc thái cực nhọc hơn.
Ví dụ:
She works hard to support her family.
(Cô ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.)
Labor - Lao động
Phân biệt:
Labor mang nghĩa làm việc nặng nhọc, tương đương với toil trong ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý.
Ví dụ:
They labored under the hot sun all day.
(Họ lao động dưới nắng suốt cả ngày.)
Struggle - Vật lộn
Phân biệt:
Struggle mang sắc thái cảm xúc và nỗ lực vượt khó – đồng nghĩa gần với toil trong ngữ cảnh mang tính thử thách.
Ví dụ:
He struggled to finish the task on time.
(Anh ấy vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết