VIETNAMESE

hợp bang

nhà nước liên bang

word

ENGLISH

federation

  
NOUN

/ˌfɛdəˈreɪʃən/

union of states

"Hợp bang" là hình thức nhà nước liên bang gồm nhiều bang hoặc vùng lãnh thổ tự trị.

Ví dụ

1.

Hợp bang gồm nhiều khu vực tự trị.

The federation consists of multiple autonomous regions.

2.

Hợp bang thúc đẩy sự hợp tác giữa các bang thành viên.

Federations promote cooperation between member states.

Ghi chú

Từ federation là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực chính trị và tổ chức quốc tế. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check National federation(Liên đoàn quốc gia Ví dụ: The national federation governs all sports activities. (Liên đoàn quốc gia quản lý tất cả các hoạt động thể thao.) check Federated states(Các bang liên bang Ví dụ: The country is composed of several federated states. (Quốc gia bao gồm một số bang liên bang.) check Federation council(Hội đồng liên bang Ví dụ: The federation council met to discuss economic reforms. (Hội đồng liên bang đã họp để thảo luận về cải cách kinh tế.)