VIETNAMESE

hồn thơ

tinh thần thơ ca, cảm xúc thơ

word

ENGLISH

Poetic soul

  
NOUN

/pəʊˈɛtɪk səʊl/

Creativity, Lyrical essence

“Hồn thơ” là cảm xúc, tinh thần sáng tạo hoặc cái đẹp tiềm ẩn trong một bài thơ.

Ví dụ

1.

Tác phẩm của anh ấy phản ánh hồn thơ của một nghệ sĩ thực thụ.

His writing reflects the poetic soul of a true artist.

2.

Hồn thơ thường truyền cảm hứng cho những suy nghĩ sâu sắc.

Poetic soul often inspires profound thoughts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Poetic soul (dịch từ “hồn thơ”) nhé! check Romantic spirit - Tâm hồn lãng mạn Phân biệt: Romantic spirit là cụm mô tả tâm hồn mộng mơ, gần nghĩa với poetic soul trong văn chương và nghệ thuật. Ví dụ: She’s always had a romantic spirit and love for nature. (Cô ấy luôn mang một hồn thơ yêu thiên nhiên.) check Artistic soul - Tâm hồn nghệ sĩ Phân biệt: Artistic soul là từ bao quát hơn poetic soul, dùng để chỉ người sống cảm xúc, sáng tạo. Ví dụ: He has an artistic soul with a passion for writing. (Anh ấy có một hồn thơ yêu viết lách.) check Lyrical heart - Trái tim trữ tình Phân biệt: Lyrical heart là cụm giàu hình ảnh, mang sắc thái văn chương gần gũi với poetic soul. Ví dụ: Her letters reflect a lyrical heart. (Những bức thư của cô ấy thể hiện rõ một hồn thơ trữ tình.)