VIETNAMESE
hối thúc
thúc giục, hối, thôi thúc
ENGLISH
urge
/ɜrʤ/
push
Hối thúc là giục liên tục, bắt phải làm nhanh, làm gấp.
Ví dụ
1.
Các luật sư sẽ hối thúc các bậc cha mẹ thực hiện các hành động pháp lý tiếp theo.
Attorneys will urge the parents to take further legal action.
2.
Tôi muốn hối thúc các bạn ủng hộ phong trào này.
I would like to urge you to support this movement.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như press, urge, push nha!
- urge (hối thúc): I urge you to support this motion. (Tôi muốn hối thúc các bạn ủng hộ phong trào này.)
- push (thúc giục): Don’t push me doing things I don’t like. (Đừng thúc giục tôi làm những điều tôi không muốn.)
- press (hối thúc): Moms always keep pressing women in their 30s to get married. (Các bà mẹ luôn hối thúc các cô nàng trong độ tuổi 30 mau chóng lấy chồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết