VIETNAMESE
hỡi ôi
ôi trời, ôi chao
ENGLISH
Alas
/əˈlæs/
Oh dear, Woe
“Hỡi ôi” là từ cảm thán biểu đạt sự tiếc nuối, đau buồn hoặc bất lực.
Ví dụ
1.
Hỡi ôi, cơ hội đã bị bỏ lỡ vì thời điểm không phù hợp.
Alas, the opportunity was missed due to poor timing.
2.
Hỡi ôi thường được dùng trong các biểu đạt thơ ca hoặc kịch tính.
Alas is often used in poetic or dramatic expressions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Alas (dịch từ “hỡi ôi”) nhé!
Oh dear - Trời ơi
Phân biệt:
Oh dear là cách cảm thán thông dụng, tương đương nhẹ nhàng với alas, thường dùng trong cả tin buồn và bất ngờ.
Ví dụ:
Oh dear, I forgot the deadline!
(Hỡi ôi, tôi quên hạn nộp rồi!)
Oh no - Trời ơi không!
Phân biệt:
Oh no là từ cảm thán mạnh hơn alas trong phản ứng tiêu cực bất ngờ.
Ví dụ:
Oh no, I lost my phone!
(Hỡi ôi, mất điện thoại rồi!)
Woe is me - Thật khốn khổ cho tôi
Phân biệt:
Woe is me là cách nói cổ điển, mang chất văn chương tương đương với alas trong bối cảnh bi kịch.
Ví dụ:
Woe is me, for all is lost.
(Hỡi ôi, tất cả đều đã mất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết