VIETNAMESE

hội đồng xét duyệt

ban đánh giá

word

ENGLISH

Review committee

  
NOUN

/rɪˈvjuː kəˈmɪti/

approval board

“Hội đồng xét duyệt” là tổ chức xem xét và quyết định về các đề xuất hoặc hồ sơ.

Ví dụ

1.

Hội đồng xét duyệt đánh giá các đề xuất trước khi phê duyệt.

The review committee evaluates proposals before approval.

2.

Các thành viên của hội đồng xét duyệt phân tích tính khả thi của các dự án mới.

Members of the review committee analyze the feasibility of new projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Selection Board nhé! check Recruitment Panel – Ban tuyển dụng Phân biệt: Recruitment Panel tập trung vào việc lựa chọn các ứng viên cho một vị trí hoặc chương trình cụ thể. Ví dụ: The selection board collaborates with the recruitment panel for final decisions. (Hội đồng xét tuyển hợp tác với ban tuyển dụng để đưa ra quyết định cuối cùng.) check Candidate Screening Committee – Ủy ban sàng lọc ứng viên Phân biệt: Candidate Screening Committee nhấn mạnh vào việc sàng lọc và chọn ra những ứng viên phù hợp. Ví dụ: The candidate screening committee shortlisted the top candidates for interviews. (Ủy ban sàng lọc ứng viên đã chọn ra những ứng viên hàng đầu cho phỏng vấn.) check Assessment Panel – Ban đánh giá Phân biệt: Assessment Panel tập trung vào việc đánh giá năng lực và tiêu chuẩn của ứng viên. Ví dụ: The selection board relies on the assessment panel for detailed evaluations. (Hội đồng xét tuyển dựa vào ban đánh giá để thực hiện các đánh giá chi tiết.)