VIETNAMESE
hoặc
hoặc là, hay là
ENGLISH
Or
/ɔː/
Either, Otherwise
“Hoặc” là từ biểu đạt sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án.
Ví dụ
1.
Bạn muốn ở nhà hoặc đi ra ngoài tối nay?
Would you like to stay home or go out tonight?
2.
Hoặc bạn có thể tham gia bữa tối với chúng tôi sau.
Or you could join us for dinner later.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Or (dịch từ “hoặc”) nhé!
Otherwise - Hoặc là
Phân biệt:
Otherwise mang sắc thái thay thế, tương đương or khi đưa ra lựa chọn điều kiện.
Ví dụ:
Leave now, otherwise you’ll be late.
(Đi ngay đi, hoặc là bạn sẽ trễ.)
Either - Một trong hai
Phân biệt:
Either thường đi kèm “or” để nhấn mạnh hai lựa chọn.
Ví dụ:
Either coffee or tea is fine.
(Cà phê hoặc trà đều được.)
Alternately - Hoặc thay phiên
Phân biệt:
Alternately dùng khi hai lựa chọn thay thế nhau theo chu kỳ, nghĩa rộng hơn or trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ:
He worked mornings, alternately evenings.
(Anh ta làm việc sáng hoặc luân phiên làm tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết