VIETNAMESE

hóa đơn khống

Hóa đơn giả

word

ENGLISH

Fake invoice

  
NOUN

/feɪk ˈɪnvɔɪs/

False invoice

"Hóa đơn khống" là hóa đơn giả mạo hoặc không có giao dịch thực tế.

Ví dụ

1.

Phát hành hóa đơn khống là hành vi phạm pháp.

Issuing fake invoices is a criminal offense.

2.

Chính phủ đang truy quét hóa đơn khống

The government is cracking down on fake invoices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invoice nhé! check Bill – (Hóa đơn thanh toán) Phân biệt: Bill thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như nhà hàng hoặc cửa hàng. Ví dụ: The restaurant gave us a bill after the meal. (Nhà hàng đã đưa chúng tôi hóa đơn sau bữa ăn.) check Receipt – (Biên lai) Phân biệt: Receipt là giấy tờ chứng minh đã thanh toán. Ví dụ: The receipt shows the total amount paid. (Biên lai thể hiện tổng số tiền đã thanh toán.) check Statement – (Bảng kê khai) Phân biệt: Statement thường là bảng tổng hợp các giao dịch trong một khoảng thời gian. Ví dụ: The bank sent me a monthly statement. (Ngân hàng đã gửi tôi bảng kê khai hàng tháng.)