VIETNAMESE

Hồ lì

Người chia bài

word

ENGLISH

Croupier

  
NOUN

/ˈkruː.pi.eɪ/

Dealer

Hồ lì là người thu tiền hồ trong một đám sóc đĩa hoặc thò lò; hay nói cách khác là người cầm cái trong một sòng bạc.

Ví dụ

1.

Hồ lì điều khiển bánh xe roulette một cách thành thạo.

The croupier skillfully handled the roulette wheel.

2.

Hồ lì thu tiền cược trước khi quay bánh xe.

The croupier collects bets before spinning the wheel.

Ghi chú

Từ Croupier là một từ vựng thuộc lĩnh vực sòng bạc và cờ bạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dealer – Người chia bài Ví dụ: The dealer shuffled the deck before starting the game. (Người chia bài đã xáo bài trước khi bắt đầu ván chơi.) check Pit boss – Quản lý sòng bạc Ví dụ: The pit boss oversees all gambling activities at the casino. (Quản lý sòng bạc giám sát tất cả các hoạt động cờ bạc trong sòng.) check Gambling table – Bàn đánh bạc Ví dụ: The gambling table was surrounded by high-stakes players. (Bàn đánh bạc được bao quanh bởi những người chơi cá cược lớn.) check House edge – Lợi thế nhà cái Ví dụ: Every casino game has a built-in house edge to ensure profits. (Mỗi trò chơi trong sòng bạc đều có lợi thế nhà cái để đảm bảo lợi nhuận.)