VIETNAMESE

hí viện

nhà hát lớn

word

ENGLISH

opera house

  
NOUN

/ˈɒprə haʊs/

concert hall, playhouse

“Hí viện” là tòa nhà dành riêng cho các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc kịch.

Ví dụ

1.

Hí viện nổi tiếng với kiến trúc tuyệt đẹp.

The opera house is known for its stunning architecture.

2.

Vé hí viện được bán hết rất nhanh.

Tickets for the opera house were sold out quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Opera House nhé! check Opera Theater – Nhà hát opera Phân biệt: Opera Theater chỉ nơi trình diễn các vở opera với sự trang trí sang trọng và âm nhạc đỉnh cao. Ví dụ: The opera theater was renowned for its magnificent acoustics. (Nhà hát opera nổi tiếng với chất âm tuyệt vời.) check Grand Theater – Nhà hát lớn Phân biệt: Grand Theater mô tả một cơ sở biểu diễn nghệ thuật quy mô lớn, với nội thất hoành tráng. Ví dụ: The grand theater hosted numerous prestigious performances. (Nhà hát lớn đã tổ chức nhiều buổi biểu diễn danh giá.) check Music Hall – Hội trường âm nhạc Phân biệt: Music Hall chỉ nơi biểu diễn âm nhạc với không gian rộng rãi và chất lượng âm thanh cao. Ví dụ: The music hall was filled with classical melodies. (Hội trường âm nhạc tràn ngập những giai điệu cổ điển.)