VIETNAMESE

hí trường

sân khấu

word

ENGLISH

theater

  
NOUN

/ˈθiːətər/

playhouse, auditorium

“Hí trường” là nơi diễn ra các buổi biểu diễn nghệ thuật, thường là sân khấu lớn.

Ví dụ

1.

Hí trường chật kín khán giả vào đêm khai mạc.

The theater was packed for the opening night.

2.

Các buổi biểu diễn tại hí trường thu hút đông đảo khán giả.

Performances at the theater attract large crowds.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Theater nhé! check Playhouse – Nhà hát Phân biệt: Playhouse mô tả nơi biểu diễn kịch nghệ với sân khấu và chỗ ngồi cho khán giả. Ví dụ: The playhouse was filled with enthusiastic theatergoers. (Nhà hát đầy khán giả đam mê nghệ thuật.) check Auditorium – Khán phòng Phân biệt: Auditorium chỉ không gian lớn dùng cho các buổi biểu diễn hoặc thuyết trình. Ví dụ: The auditorium hosted several cultural events. (Khán phòng đã tổ chức nhiều sự kiện văn hóa.) check Drama House – Nhà kịch Phân biệt: Drama House là thuật ngữ chỉ nhà hát nơi trình diễn các vở kịch. Ví dụ: They attended a performance at the drama house downtown. (Họ đã tham dự một buổi biểu diễn tại nhà kịch trung tâm thành phố.)