VIETNAMESE

hãy quen với điều đó đi

thích nghi, làm quen

word

ENGLISH

Get used to it

  
PHRASE

/ɡɛt juːst tə ɪt/

Adjust to it, Adapt to it

“Hãy quen với điều đó đi” là lời nhắc nhở hoặc khuyên chấp nhận một thực tế nào đó.

Ví dụ

1.

Bạn cần hãy quen với điều đó đi nếu bạn muốn làm việc ở đây.

You need to get used to it if you want to work here.

2.

Hãy quen với điều đó đi; thay đổi cần thời gian và sự kiên nhẫn.

Get used to it; change takes time and patience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get used to it (dịch từ “hãy quen với điều đó đi”) nhé! check Adjust to it - Thích nghi với nó Phân biệt: Adjust to it là cách diễn đạt nhẹ nhàng và trung tính thay cho get used to it. Ví dụ: You’ll have to adjust to it sooner or later. (Bạn sẽ phải quen với điều đó thôi.) check Adapt to it - Làm quen với Phân biệt: Adapt to it thường dùng trong bối cảnh môi trường mới, thay thế cho get used to it. Ví dụ: New employees need time to adapt to it. (Nhân viên mới cần thời gian để quen với điều đó.) check Embrace it - Chấp nhận và sống với nó Phân biệt: Embrace it mang sắc thái tích cực hơn, khuyến khích chấp nhận thực tế một cách chủ động. Ví dụ: Life is unpredictable — embrace it. (Cuộc sống khó đoán lắm – hãy quen với điều đó đi.)