VIETNAMESE

hay nô đùa

nghịch ngợm, thích chơi

word

ENGLISH

Playful

  
ADJ

/ˈpleɪfʊl/

Mischievous, Frolicsome

“Hay nô đùa” là thói quen thích chơi đùa hoặc tinh nghịch.

Ví dụ

1.

Lũ trẻ hay nô đùa và tràn đầy năng lượng.

The children are always playful and full of energy.

2.

Những chú thú cưng hay nô đùa mang lại niềm vui cho mọi gia đình.

Playful pets bring joy to every household.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Playful (dịch từ “hay nô đùa”) nhé! check Mischievous - Tinh nghịch Phân biệt: Mischievous là từ thường dùng cho trẻ em hay nô đùa, mang sắc thái vui vẻ, nghịch ngợm nhẹ nhàng. Ví dụ: He gave her a mischievous grin before running off. (Cậu ấy nhoẻn miệng cười tinh nghịch trước khi chạy đi.) check Cheerful - Vui tươi Phân biệt: Cheerful là từ miêu tả người hay cười đùa, luôn mang năng lượng tích cực – đồng nghĩa nhẹ nhàng với playful. Ví dụ: Her cheerful personality makes everyone feel welcome. (Tính cách vui tươi của cô ấy khiến mọi người thấy dễ chịu.) check Joking - Hay pha trò Phân biệt: Joking là cách nói thông dụng, diễn tả người hay nô đùa hoặc trêu chọc vui vẻ. Ví dụ: He’s always joking around in class. (Cậu ấy lúc nào cũng hay nô đùa trong lớp.)