VIETNAMESE

hẳn rồi

đương nhiên, chắc chắn

word

ENGLISH

Of course

  
PHRASE

/əv ˈkɔːrs/

Absolutely, Naturally

“Hẳn rồi” là cách nói khẳng định mạnh mẽ, đồng ý hoàn toàn với một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Hẳn rồi, chúng tôi sẽ giúp bạn hoàn thành dự án này.

Of course, we will help you complete this project.

2.

Hẳn rồi, chúng tôi sẽ tham dự cuộc họp.

Of course, we will attend the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Of course nhé! check Definitely - Chắc chắn rồi Phân biệt: Definitely là cách khẳng định mạnh mẽ – tương đương phổ biến với of course trong mọi tình huống. Ví dụ: Definitely, I’ll help you with that. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ giúp bạn chuyện đó.) check Sure thing - Ừ, tất nhiên rồi Phân biệt: Sure thing là cách nói thân mật, nhẹ nhàng – đồng nghĩa với of course trong ngữ cảnh bạn bè. Ví dụ: Sure thing, I’ll pick you up at 6. (Ừ, tôi sẽ đón bạn lúc 6 giờ.) check Absolutely - Chắc chắn Phân biệt: Absolutely mang sắc thái khẳng định mạnh mẽ và tích cực – tương đương với of course trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nhiệt tình. Ví dụ: Absolutely, that’s a great idea! (Chắc chắn rồi, đó là ý tưởng tuyệt vời!)