VIETNAMESE

giữ mãi vẻ gì đó

duy trì diện mạo

word

ENGLISH

retain a certain look

  
VERB

/rɪˈteɪn ə ˈsɜːtn lʊk/

maintain appearance

“Giữ mãi vẻ gì đó” là cách nói chỉ việc duy trì trạng thái hoặc đặc điểm cụ thể qua thời gian.

Ví dụ

1.

Cô ấy giữ mãi vẻ trẻ trung qua nhiều năm.

She managed to retain a youthful look over the years.

2.

Ngôi nhà cũ giữ mãi vẻ hoài cổ.

The old house retains a nostalgic charm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của retain a certain look (dịch từ “giữ mãi vẻ gì đó”) nhé! check Maintain an expression - Giữ nguyên biểu cảm Phân biệt: Maintain an expression là cách nói trang trọng, tương đương với retain a certain look trong ngữ cảnh mô tả trạng thái gương mặt. Ví dụ: She maintained a calm expression throughout the meeting. (Cô ấy giữ nguyên vẻ bình tĩnh trong suốt cuộc họp.) check Keep the same appearance - Giữ nguyên diện mạo Phân biệt: Keep the same appearance là cách nói cụ thể, gần nghĩa với retain a certain look khi mô tả ngoại hình hoặc phong thái. Ví dụ: He kept the same appearance over the years. (Anh ấy giữ nguyên diện mạo qua nhiều năm.) check Preserve the look - Giữ nguyên vẻ bề ngoài Phân biệt: Preserve the look là cách diễn đạt mang sắc thái nghệ thuật hơn retain a certain look, dùng trong thời trang, kiến trúc, nghệ thuật. Ví dụ: The building preserves the look of the 19th century. (Tòa nhà giữ nguyên vẻ bề ngoài từ thế kỷ 19.)