VIETNAMESE

Giết người diệt khẩu

Thủ tiêu nhân chứng, bịt đầu mối

word

ENGLISH

Kill to silence

  
PHRASE

/kɪl tuː ˈsaɪləns/

Murder to cover up, eliminate a witness

Giết người diệt khẩu là hành động giết hại nhân chứng hoặc người biết bí mật để họ không thể tiết lộ thông tin.

Ví dụ

1.

Băng nhóm đã giết người diệt khẩu nhà báo sau khi anh ta vạch trần sự tham nhũng của họ.

The gang killed the journalist to silence him after he uncovered their corruption.

2.

Tên độc tài ra lệnh cho thuộc hạ giết người diệt khẩu tất cả các lãnh đạo đối lập.

The dictator ordered his men to kill to silence any opposition leaders.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của kill to silence (dịch từ “giết người diệt khẩu”) nhé! check Eliminate a witness - Thủ tiêu nhân chứng Phân biệt: Eliminate a witness là cách diễn đạt đúng nghĩa pháp lý, đồng nghĩa với kill to silence. Ví dụ: They eliminated the witness to cover their tracks. (Họ giết nhân chứng để xóa dấu vết.) check Silence someone permanently - Bịt miệng vĩnh viễn Phân biệt: Silence someone permanently là cách diễn đạt hình ảnh, đồng nghĩa với kill to silence trong văn tường thuật hoặc tiểu thuyết trinh thám. Ví dụ: The traitor was silenced permanently by the mob. (Tên phản bội đã bị bịt miệng vĩnh viễn bởi băng nhóm.) check Dispose of for secrecy - Thủ tiêu để giữ bí mật Phân biệt: Dispose of for secrecy là cách nói kín đáo hơn kill to silence, thường thấy trong văn pháp lý hoặc truyện hình sự. Ví dụ: He was disposed of for secrecy’s sake. (Anh ta bị thủ tiêu để giữ bí mật.)