VIETNAMESE

giấy chứng thực cá nhân

giấy chứng minh cá nhân, giấy tờ chứng thực cá nhân

word

ENGLISH

personal identification document

  
NOUN

/ˈpɜːsənl aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈdɒkjʊmənt/

ID documentation

"Giấy chứng thực cá nhân" là tài liệu xác nhận danh tính của một cá nhân.

Ví dụ

1.

Giấy chứng thực cá nhân cần thiết để xác minh.

The personal identification document is required for verification.

2.

Giữ một bản sao giấy chứng thực cá nhân.

Keep a copy of your identification document.

Ghi chú

Từ Identification là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của identification nhé! check Nghĩa: Chứng minh thư hoặc giấy tờ cá nhân) Ví dụ: You will need identification to enter the building. (Bạn sẽ cần giấy tờ chứng minh để vào tòa nhà.) check Nghĩa: Sự nhận dạng Ví dụ: The identification of the suspect was confirmed by witnesses. (Sự nhận dạng nghi phạm đã được xác nhận bởi các nhân chứng.)