VIETNAMESE

giáo dục tiểu học

giáo dục cơ sở

word

ENGLISH

Primary education

  
NOUN

/ˈpraɪmɛri ˌɛdʒʊˈkeɪʃn/

elementary education

“Giáo dục tiểu học” là giai đoạn đầu tiên trong hệ thống giáo dục chính quy.

Ví dụ

1.

Giáo dục tiểu học đặt nền tảng cho việc học tập suốt đời.

Primary education lays the foundation for lifelong learning.

2.

Các chính phủ ưu tiên giáo dục tiểu học để đảm bảo trẻ em biết đọc biết viết.

Governments prioritize primary education to ensure literacy among children.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Primary Education nhé!

check Elementary Education – Giáo dục tiểu học cơ bản

Phân biệt: Elementary Education là thuật ngữ phổ biến ở Mỹ, chỉ giai đoạn giáo dục từ lớp 1 đến lớp 5 hoặc 6, tập trung vào các môn học nền tảng như toán, ngôn ngữ và khoa học.

Ví dụ: In the United States, elementary education typically lasts for five or six years. (Ở Mỹ, giáo dục tiểu học cơ bản thường kéo dài trong năm hoặc sáu năm.)

check Basic Education – Giáo dục cơ bản

Phân biệt: Basic Education bao gồm giáo dục tiểu học và có thể mở rộng đến trung học cơ sở, tập trung vào việc cung cấp kiến thức nền tảng và kỹ năng học tập thiết yếu.

Ví dụ: Many developing countries are working to improve access to basic education for all children. (Nhiều nước đang phát triển đang nỗ lực cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cơ bản cho tất cả trẻ em.)

check Foundational Education – Giáo dục nền tảng

Phân biệt: Foundational Education nhấn mạnh vào việc xây dựng nền tảng kiến thức và kỹ năng ban đầu, giúp trẻ phát triển tư duy học tập lâu dài.

Ví dụ: Foundational education plays a crucial role in shaping a child's future learning abilities. (Giáo dục nền tảng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành khả năng học tập của trẻ trong tương lai.)