VIETNAMESE

giấm gạo

word

ENGLISH

rice vinegar

  
NOUN

/raɪs ˈvɪnɪɡər/

Giấm gạo là loại giấm làm từ gạo, thường dùng trong ẩm thực Á Đông.

Ví dụ

1.

Giấm gạo là nguyên liệu chính trong ẩm thực Á Đông.

Rice vinegar is a staple in Asian cooking.

2.

Anh ấy thêm giấm gạo vào nước sốt salad.

He added rice vinegar to the salad dressing.

Ghi chú

Từ rice vinegar là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - gia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Balsamic vinegar - Giấm balsamic Ví dụ: Balsamic vinegar is often used in salad dressings and marinades for its sweet and tangy flavor. (Giấm balsamic thường được dùng trong các món nước trộn salad và gia vị ướp nhờ hương vị ngọt và chua.) check Apple cider vinegar - Giấm táo Ví dụ: Apple cider vinegar is often used for its health benefits and is a key ingredient in many dressings. (Giấm táo thường được sử dụng vì lợi ích sức khỏe và là thành phần chính trong nhiều loại nước trộn.) check White vinegar - Giấm trắng Ví dụ: White vinegar is commonly used for cleaning and in cooking for its sharp, acidic taste. (Giấm trắng thường được dùng để vệ sinh và trong nấu ăn nhờ vị chua sắc.)