VIETNAMESE
giải bóng đá nữ
ENGLISH
women's football league
/ˈwɪmɪnz ˈfʊtbɔl liɡ/
women's soccer league, women's soccer championship
Giải bóng đá nữ là giải đấu bóng đá dành cho các đội bóng nữ tham gia thi đấu.
Ví dụ
1.
Giải bóng đá nữ đã trở nên phổ biến trong vài năm qua.
The women's football league has gained popularity over the past few years.
2.
Cô là vua phá lưới ở giải bóng đá nữ mùa trước.
She was the top scorer in the women's football league last season.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ women's football league khi nói hoặc viết nhé!
Professional women's football league – Giải bóng đá nữ chuyên nghiệp
Ví dụ:
The league hosts annual championships.
(Giải đấu tổ chức các giải vô địch hàng năm.)
Women's football league match – Trận đấu giải bóng đá nữ
Ví dụ:
The match ended in a 2-2 draw.
(Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 2-2.)
Join a women's football league – Tham gia giải bóng đá nữ
Ví dụ:
She decided to join a women's football league to stay active.
(Cô ấy quyết định tham gia giải bóng đá nữ để duy trì hoạt động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết