VIETNAMESE

giả sử

giả định, cho rằng

word

ENGLISH

suppose

  
VERB

/səˈpəʊz/

assume, imagine

“Giả sử” là cách nói chỉ một giả định hoặc tình huống tưởng tượng.

Ví dụ

1.

Giả sử chúng ta đến muộn, kế hoạch dự phòng là gì?

Suppose we arrive late, what’s the backup plan?

2.

Giả sử ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ cần ô.

Suppose it rains tomorrow, we’ll need umbrellas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của suppose (dịch từ “giả sử”) nhé! check Imagine - Hãy tưởng tượng Phân biệt: Imagine là từ đồng nghĩa gần với suppose trong văn nói hoặc khi tạo tình huống giả định. Ví dụ: Imagine you win the lottery — what would you do? (Giả sử bạn trúng số — bạn sẽ làm gì?) check Presume - Cho là Phân biệt: Presume mang sắc thái trang trọng hơn suppose, thường dùng trong văn viết học thuật hoặc luật pháp. Ví dụ: We must presume innocence until proven guilty. (Ta phải giả định vô tội cho đến khi chứng minh được tội danh.) check Hypothesize - Đưa ra giả thiết Phân biệt: Hypothesize là cách diễn đạt học thuật hơn suppose, dùng trong phân tích, nghiên cứu hoặc khoa học. Ví dụ: Let’s hypothesize that this trend continues. (Giả sử xu hướng này tiếp tục, thì sao?)