VIETNAMESE
Gắp thức ăn
lấy thức ăn
ENGLISH
Pick food
/pɪk fuːd/
Grab food
Gắp thức ăn là dùng dụng cụ để lấy thức ăn.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng đũa để gắp thức ăn từ đĩa.
She used chopsticks to pick food from the plate.
2.
Anh ấy gắp thức ăn cho em nhỏ.
He picked food for his younger sibling.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pick food khi nói hoặc viết nhé!
Pick food off the plate - Lấy thức ăn từ đĩa
Ví dụ:
He picked food off his friend's plate.
(Anh ấy lấy thức ăn từ đĩa của bạn.)
Pick food from a garden - Hái thức ăn từ vườn
Ví dụ:
We picked food fresh from the garden for dinner.
(Chúng tôi hái thức ăn tươi từ vườn để ăn tối.)
Pick food carefully - Chọn thức ăn cẩn thận
Ví dụ:
She always picks food carefully for her diet.
(Cô ấy luôn chọn thức ăn cẩn thận cho chế độ ăn kiêng của mình.)
Pick food at a buffet - Chọn thức ăn ở tiệc buffet
Ví dụ:
Guests picked food from a variety of dishes at the buffet.
(Khách chọn thức ăn từ nhiều món tại tiệc buffet.)
Pick food up with chopsticks - Gắp thức ăn bằng đũa
Ví dụ:
He picked food up with chopsticks effortlessly.
(Anh ấy gắp thức ăn bằng đũa một cách dễ dàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết