VIETNAMESE

tiếng Hung ga ri

word

ENGLISH

Hungarian

  
NOUN

/hʌŋˈɡɛriən/

tiếng Hung ga ri là ngôn ngữ chính thức của Hungary, thuộc nhóm ngôn ngữ Uralic.

Ví dụ

1.

Ngữ pháp tiếng Hung ga ri rất phức tạp.

Hungarian grammar is very complex.

2.

Cô ấy thông thạo tiếng Hung ga ri.

She is fluent in Hungarian.

Ghi chú

Từ Hungarian là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ châu Âudi sản Trung Âu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hungary – Hungary Ví dụ: Hungarian is the official language of Hungary, a country in Central Europe. (Tiếng Hung ga ri là ngôn ngữ chính thức của Hungary – quốc gia Trung Âu.) check Parliamentary republic – Cộng hòa nghị viện Ví dụ: Hungary is a parliamentary republic with a multi-party political system. (Hungary là nước cộng hòa nghị viện với hệ thống chính trị đa đảng.) check Central European country – Quốc gia Trung Âu Ví dụ: It is a Central European country bordered by Austria, Slovakia, and Romania. (Là quốc gia Trung Âu giáp Áo, Slovakia và Romania.) check Market economy – Nền kinh tế thị trường Ví dụ: Hungary has a market economy focused on manufacturing and exports. (Hungary có nền kinh tế thị trường, phát triển mạnh về sản xuất và xuất khẩu.)