VIETNAMESE

đường ngoằn nghèo

đường cong, đường gấp khúc

word

ENGLISH

Winding road

  
NOUN

/ˈwaɪndɪŋ roʊd/

zigzag road, bendy road

"Đường ngoằn nghèo" là tuyến đường có nhiều đoạn uốn lượn và không thẳng.

Ví dụ

1.

Đường ngoằn nghèo qua đồi rất đẹp mắt.

The winding road through the hills is breathtaking.

2.

Các tài xế nên giảm tốc độ trên đường ngoằn nghèo.

Drivers should slow down on winding roads.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Winding road nhé! check Curvy road – Đường cong Phân biệt: Curvy road nhấn mạnh vào hình dạng cong nhẹ và mềm mại hơn so với winding road. Ví dụ: The curvy road along the coastline offers stunning views. (Con đường cong dọc bờ biển mang đến khung cảnh tuyệt đẹp.) check Twisting road – Đường quanh co Phân biệt: Twisting road nhấn mạnh vào các khúc cua gấp và thay đổi đột ngột. Ví dụ: The twisting road through the mountains is challenging for drivers. (Con đường quanh co qua núi rất khó khăn cho các tài xế.) check Meandering road – Đường uốn khúc tự nhiên Phân biệt: Meandering road thường dùng để chỉ các con đường có sự uốn khúc nhẹ và tự nhiên, thường thấy trong vùng quê. Ví dụ: The meandering road leads through the picturesque countryside. (Con đường uốn khúc dẫn qua vùng quê đẹp như tranh vẽ.)