VIETNAMESE

đường giao thông

đường xe cộ, tuyến giao thông, đường sá, đường xá

word

ENGLISH

Traffic road

  
NOUN

/ˈtræfɪk roʊd/

vehicular road

"Đường giao thông" là tuyến đường phục vụ lưu thông của các phương tiện.

Ví dụ

1.

Đường giao thông rất cần thiết cho cơ sở hạ tầng đô thị.

Traffic roads are essential for urban infrastructure.

2.

Đường giao thông bị đóng để thi công.

The traffic road was closed for construction work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Traffic road nhé! check Main road – Đường chính Phân biệt: Main road thường chỉ các con đường chính nối liền các khu vực lớn. Ví dụ: Traffic congestion is common on the main road during rush hours. (Ùn tắc giao thông thường xảy ra trên đường chính vào giờ cao điểm.) check Highway – Đường cao tốc Phân biệt: Highway thường là đường giao thông lớn có tốc độ cao và ít điểm giao cắt. Ví dụ: The highway connects the city to the neighboring province. (Đường cao tốc kết nối thành phố với tỉnh lân cận.) check Access road – Đường nhánh tiếp cận Phân biệt: Access road thường là các con đường nhỏ dẫn đến các khu vực cụ thể. Ví dụ: The traffic road has an access road leading to the industrial zone. (Con đường giao thông có một đường tiếp cận dẫn đến khu công nghiệp.)