VIETNAMESE

dụ dỗ

dẫn dụ

ENGLISH

entice

  
NOUN

/ɪnˈtaɪs/

seduce

Dụ dỗ là thuyết phục ai đó đi đến một nơi nào đó hoặc làm gì, thường bằng cách cung cấp cho họ một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Hãy cố gắng dụ dỗ trẻ ăn bằng cách cho trẻ ăn từng phần nhỏ.

Try to entice your child to eat by offering small portions.

2.

Các quảng cáo dụ dỗ khách hàng mua những thứ họ không thực sự muốn.

The adverts entice the customer into buying things they don't really want.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có liên quan đến “tán tỉnh, dụ dỗ” nha

- flirt (thả thính): He's too shy to flirt with girls. (Anh ấy quá nhát để thả thính với một cô gái.)

- seduce (quyến rũ): He's trying to seduce his secretary. (Anh ta đang cố gắng quyến rũ thư ký của mình.)

- toy (đùa bỡn): Don’t toy with my feelings, I don’t have time for this. (Đừng đùa bỡn với cảm xúc của tôi, tôi không có thời gian đâu.)

- tease (trêu chọc) : I was just teasing, I didn't mean to upset you. (Tôi chỉ trêu chọc bạn thôi mà, không có ý làm bạn tức đâu.)

- entice (dụ dỗ): Try and entice the child to eat by offering small portions. (Hãy cố gắng dụ dỗ trẻ ăn bằng cách cho trẻ ăn từng phần nhỏ.)