VIETNAMESE
đợt này
giai đoạn này
ENGLISH
this phase
/ðɪs feɪz/
this stage
Đợt này là cụm từ chỉ giai đoạn hoặc chu kỳ hiện tại trong một chuỗi các giai đoạn.
Ví dụ
1.
Đợt này của dự án cần lập kế hoạch cẩn thận.
This phase of the project requires careful planning.
2.
Nghiên cứu đang tiến triển tốt trong đợt này.
The research is moving well in this phase.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ phase khi nói hoặc viết nhé!
Early phase – giai đoạn đầu
Ví dụ:
The drug is still in the early phase of testing.
(Loại thuốc này vẫn đang ở giai đoạn đầu của quá trình thử nghiệm.)
Final phase – giai đoạn cuối
Ví dụ:
They’ve entered the final phase of construction.
(Họ đã bước vào giai đoạn cuối của công trình xây dựng.)
Development phase – giai đoạn phát triển
Ví dụ:
The app is in its development phase and will launch soon.
(Ứng dụng đang trong giai đoạn phát triển và sẽ ra mắt sớm.)
Transition phase – giai đoạn chuyển tiếp
Ví dụ:
The country is going through a difficult transition phase.
(Đất nước đang trải qua một giai đoạn chuyển tiếp đầy khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết