VIETNAMESE
đợt dịch
làn sóng dịch
ENGLISH
outbreak
/ˈaʊtbreɪk/
pandemic wave
Đợt dịch là khoảng thời gian xảy ra và lan rộng của một bệnh dịch trong cộng đồng.
Ví dụ
1.
Một đợt dịch mới đã ảnh hưởng đến khu vực.
A new outbreak hit the region.
2.
Các nhân viên y tế đã kiểm soát đợt dịch nhanh chóng.
Health officials contained the outbreak quickly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ outbreak khi nói hoặc viết nhé!
Disease outbreak – đợt bùng phát dịch bệnh
Ví dụ:
A sudden disease outbreak affected the entire city.
(Một đợt bùng phát dịch bệnh bất ngờ đã ảnh hưởng đến cả thành phố.)
Outbreak of violence – sự bùng phát bạo lực
Ví dụ:
There was an outbreak of violence after the protest.
(Có một sự bùng phát bạo lực sau cuộc biểu tình.)
Control the outbreak – kiểm soát đợt bùng phát
Ví dụ:
Health officials are working to control the outbreak.
(Các nhân viên y tế đang làm việc để kiểm soát đợt bùng phát.)
Outbreak response – phản ứng với đợt bùng phát
Ví dụ:
The government initiated an outbreak response team.
(Chính phủ đã thành lập một đội phản ứng với đợt bùng phát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết