VIETNAMESE

đồng chí

ENGLISH

comrade

  
NOUN

/ˈkɑmˌræd/

companion

Đồng chí là người có cùng chí hướng chính trị với mình.

Ví dụ

1.

Những người đồng chí của tôi luôn ở bên tôi.

My comrades are always there for me.

2.

Dù không lập đảng nhưng chúng ta đồng chí.

Even though we are not a party, we are comrades.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt comrade companion nha! - Comrade (đồng chí): thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chính trị, quân đội hoặc công nhân. Trong các ngữ cảnh này, comrade ám chỉ những người cùng chung lý tưởng, mục tiêu hoặc chí hướng. Ví dụ: The two soldiers were comrades in arms. (Hai người lính là đồng đội trong chiến đấu.) - Companion (bạn đồng hành): thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chung chung, như trong các mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp hoặc hàng xóm. Ví dụ: The two travelers were companions on their journey. (Hai du khách là bạn đồng hành trên hành trình của họ.)