VIETNAMESE
đơn dự thầu
đơn xin đấu thầu
ENGLISH
bid application
/bɪd ˌæplɪˈkeɪʃən/
tender proposal
Tài liệu mà cá nhân hoặc tổ chức nộp để tham gia đấu thầu một dự án hoặc hợp đồng.
Ví dụ
1.
Nộp đơn dự thầu trước thời hạn.
Submit your bid application before the deadline.
2.
Bao gồm ước tính chi phí trong đơn của bạn.
Include cost estimates in your application.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bid khi nói hoặc viết nhé!
Bid for something – Đấu thầu hoặc đưa ra giá để giành được thứ gì đó
Ví dụ:
The company bid for the contract to build the new bridge.
(Công ty đã đấu thầu để giành được hợp đồng xây cây cầu mới.)
Bid on something – Đưa giá cho một vật phẩm cụ thể, thường trong đấu giá
Ví dụ:
She bid on an antique painting at the auction.
(Cô ấy đã đưa giá cho một bức tranh cổ trong buổi đấu giá.)
Make a bid – Đưa ra giá thầu
Ví dụ:
The buyer made a bid of $1 million for the property.
(Người mua đã đưa ra giá thầu 1 triệu đô cho tài sản này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết