VIETNAMESE

Dọi

Chỉ dọi, dây dọi

word

ENGLISH

Plumb line

  
NOUN

/plʌm laɪn/

Level line, vertical line

Dọi là dụng cụ dùng để kiểm tra sự thẳng đứng hoặc độ nghiêng của một bề mặt hoặc vật thể.

Ví dụ

1.

Dọi là dụng cụ cần thiết để đảm bảo tường thẳng đứng hoàn hảo trong xây dựng.

A plumb line is essential for ensuring walls are perfectly vertical during construction.

2.

Người thợ xây kiểm tra tường bằng dọi.

The builder checked the wall with a plumb line.

Ghi chú

Dọi là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và đo lường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Leveling tool - Dụng cụ cân bằng Ví dụ: A leveling tool helps create accurate vertical walls. (Dụng cụ cân bằng giúp tạo ra các bức tường thẳng đứng chính xác.) check Surveying line - Dây đo địa hình Ví dụ: Surveying lines are crucial in topographic mapping. (Dây đo địa hình rất quan trọng trong lập bản đồ địa hình.) check String line - Dây căn Ví dụ: String lines guide the placement of bricks in masonry work. (Dây căn hướng dẫn việc đặt gạch trong công việc xây tường.) check Plumb bob - Quả dọi Ví dụ: The plumb bob ensures precise vertical alignment in construction. (Quả dọi đảm bảo sự căn chỉnh thẳng đứng chính xác trong xây dựng.)