VIETNAMESE
đội
đội nhóm
ENGLISH
team
/tim/
group
Đội là một tập hợp của những người có sở thích hoặc mục tiêu chung.
Ví dụ
1.
Tôi rất vui khi được tham gia vào đội của bạn.
I'm happy to join in your team.
2.
Đội đang chơi một trận bóng đá.
The team is playing a football game.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt group và team nha! - Group (nhóm): thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các người, vật được tập hợp lại với nhau dựa trên một số tiêu chí nhất định, chẳng hạn như sở thích, độ tuổi, giới tính, hoặc địa điểm. Một nhóm có thể được hình thành một cách tự phát hoặc có chủ ý, và không nhất thiết phải có mục tiêu chung. Ví dụ: A group of people are waiting for the bus. (Một nhóm người đang đợi xe buýt.) - Team (đội): thường được sử dụng để chỉ một nhóm người được tập hợp lại với nhau để thực hiện một mục tiêu chung. Một đội có thể có cấu trúc tổ chức chặt chẽ, với các vai trò và nhiệm vụ được phân chia rõ ràng. Ví dụ: The football team is playing today. (Đội bóng đá sẽ thi đấu hôm nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết