VIETNAMESE
đời
cuộc đời, kiếp sống
ENGLISH
life
/laɪf/
lifetime, generation
Đời là khoảng thời gian tồn tại của một người, một thế hệ, hoặc một giai đoạn lịch sử, thường mang ý nghĩa về sự tồn tại và trải nghiệm sống.
Ví dụ
1.
Đời đã dạy anh ấy nhiều bài học quý giá.
Life has taught him many valuable lessons.
2.
Cô ấy đã dành cả đời để giúp đỡ người khác.
She dedicated her life to helping others.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ life khi nói hoặc viết nhé!
Daily life – cuộc sống thường nhật
Ví dụ:
Technology has changed our daily life dramatically.
(Công nghệ đã thay đổi cuộc sống thường nhật của chúng ta một cách rõ rệt.)
Life experience – trải nghiệm cuộc sống
Ví dụ:
Traveling gives you valuable life experience.
(Việc du lịch mang lại cho bạn những trải nghiệm cuộc sống quý giá.)
Life lesson – bài học cuộc sống
Ví dụ:
Losing taught him an important life lesson.
(Thất bại đã dạy anh ấy một bài học cuộc sống quan trọng.)
New life – cuộc sống mới
Ví dụ:
They moved abroad to start a new life.
(Họ chuyển ra nước ngoài để bắt đầu cuộc sống mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết