VIETNAMESE

đới

vùng

word

ENGLISH

zone

  
NOUN

/zəʊn/

region

Đới là khu vực địa lý có đặc điểm khí hậu hoặc sinh thái riêng biệt.

Ví dụ

1.

Đới nhiệt đới nổi tiếng với khí hậu ấm áp.

The tropical zone is known for its warm climate.

2.

Động vật thích nghi khác nhau trong từng đới khí hậu.

Animals adapt differently in each climatic zone.

Ghi chú

Từ Zone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Zone nhé! check Nghĩa 1: Một vùng cụ thể được xác định bởi các đặc điểm tự nhiên, kinh tế hoặc chính trị. Ví dụ: The city expanded into the industrial zone. (Thành phố mở rộng vào khu công nghiệp.) check Nghĩa 2: Vùng được sử dụng cho mục đích như xây dựng, bảo tồn hoặc quân sự. Ví dụ: The park was designated as a wildlife zone. (Công viên được chỉ định là khu bảo tồn động vật hoang dã.)