VIETNAMESE

đói

đói bụng

ENGLISH

hungry

  
NOUN

/ˈhʌŋgri/

Đói là một điều kiện mà trong một khoảng thời gian nhất định một người không thể ăn đủ thức ăn để đáp ứng các nhu cầu cơ bản về dinh dưỡng.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ luôn đói khi đi học về.

The children are always hungry when they get home from school.

2.

Có hàng triệu người đói trên khắp thế giới.

There are millions of hungry people throughout the world.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số cách diễn tả trạng thái đói bụng trong tiếng Anh nhé!

I'm really hungry: (Tôi thực sự rất đói bụng)

I’m starving = I’m famished: (Ôi! Đói chết mất)

My stomach is growling = My tummy is talking to me: (Bụng tôi đang sôi lên đây.)

I’m hungry as a wolf: (Đói như con sói)

I’m peckish: (Tôi thấy đói)