VIETNAMESE
đồi núi
vùng đồi núi
ENGLISH
Hilly terrain
/ˈhɪli təˈreɪn/
mountainous
“Đồi núi” là các khu vực có nhiều đồi và núi.
Ví dụ
1.
Đồi núi khó đi qua.
The hilly terrain is difficult to traverse.
2.
Vùng đồi núi là nơi sinh sống của động vật độc đáo
Hilly terrains are home to unique wildlife.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hilly terrain nhé!
Mountainous region - Vùng núi
Phân biệt:
Mountainous region có địa hình núi cao và hiểm trở hơn Hilly terrain.
Ví dụ:
The villagers live in a remote mountainous region.
(Người dân sống ở một vùng núi xa xôi.)
Rolling hills - Đồi thoai thoải
Phân biệt:
Rolling hills mô tả những ngọn đồi có độ dốc nhẹ và trải dài, khác với Hilly terrain có thể có địa hình dốc hơn.
Ví dụ:
We drove through a beautiful landscape of rolling hills.
(Chúng tôi lái xe qua một phong cảnh đẹp với những đồi thoai thoải.)
Upland - Vùng đất cao
Phân biệt:
Upland chỉ khu vực đất cao nói chung, không nhất thiết phải có nhiều đồi như Hilly terrain.
Ví dụ:
Farmers grow tea in the upland regions.
(Nông dân trồng chè ở các vùng đất cao.)
Rugged landscape - Địa hình gồ ghề
Phân biệt:
Rugged landscape nhấn mạnh vào sự gồ ghề và không bằng phẳng, trong khi Hilly terrain chủ yếu đề cập đến sự có mặt của đồi núi.
Ví dụ:
The hikers struggled through the rugged landscape.
(Những người leo núi chật vật vượt qua địa hình gồ ghề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết