VIETNAMESE

đội ngũ

nhóm nhân sự

word

ENGLISH

Workforce

  
NOUN

/ˈwɜːrkfɔːs/

staff, team

Từ "đội ngũ" là tập hợp các cá nhân làm việc cùng nhau trong một tổ chức hoặc dự án để đạt được mục tiêu chung.

Ví dụ

1.

Đội ngũ đã đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được thành công của công ty.

The workforce played a critical role in achieving the company's success.

2.

Một đội ngũ lành nghề là yếu tố cần thiết để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.

A skilled workforce is essential for staying competitive in the market.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Workforce nhé! check Staff – Nhân viên Phân biệt: Staff tập trung vào các cá nhân làm việc trong một tổ chức cụ thể. Ví dụ: The staff received training to enhance customer service skills. (Nhân viên đã được đào tạo để nâng cao kỹ năng phục vụ khách hàng.) check Team – Đội nhóm Phân biệt: Team nhấn mạnh vào sự hợp tác giữa các thành viên để đạt mục tiêu chung. Ví dụ: The team worked together to complete the project on time. (Đội nhóm đã làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án đúng hạn.) check Personnel – Nhân sự Phân biệt: Personnel chỉ toàn bộ lực lượng lao động của một tổ chức hoặc công ty. Ví dụ: Personnel changes were announced during the staff meeting. (Những thay đổi về nhân sự đã được thông báo trong buổi họp nhân viên.)