VIETNAMESE

đô thị hạt nhân

đô thị trung tâm

word

ENGLISH

core city

  
NOUN

/kɔːr ˈsɪti/

central city, nucleus city

“Đô thị hạt nhân” là đô thị trung tâm, có vai trò làm động lực phát triển vùng.

Ví dụ

1.

Đô thị hạt nhân ảnh hưởng đến các khu vực đô thị xung quanh.

The core city influences the surrounding urban areas.

2.

Các kế hoạch đang được thực hiện để mở rộng cơ sở hạ tầng của đô thị hạt nhân.

Plans are in place to expand the infrastructure of the core city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Core city nhé! check Central city – Thành phố trung tâm Phân biệt: Central city chỉ khu vực trọng điểm về kinh tế, văn hóa và hành chính của một đô thị. Ví dụ: The central city buzzed with activity day and night. (Trung tâm thành phố luôn sôi động cả ngày lẫn đêm.) check Urban core – Lõi đô thị Phân biệt: Urban core mô tả phần cốt lõi, trung tâm của một thành phố, nơi tập trung các dịch vụ và cơ sở hạ tầng chính. Ví dụ: The urban core is known for its historic landmarks and bustling streets. (Lõi đô thị nổi tiếng với các danh thắng lịch sử và những con phố nhộn nhịp.) check Principal city – Thành phố chủ lực Phân biệt: Principal city chỉ thành phố có vai trò quyết định trong phát triển kinh tế và văn hóa của khu vực. Ví dụ: The region's principal city serves as a hub for commerce and innovation. (Thành phố chủ lực của khu vực đóng vai trò trung tâm cho thương mại và đổi mới.)