VIETNAMESE
điều mà
cái mà, thứ đó
ENGLISH
the thing that
/ðə θɪŋ ðæt/
what, which
Điều mà là từ dùng để chỉ một nội dung, sự việc cụ thể được nhắc đến trước đó.
Ví dụ
1.
Đây là điều mà đã gây ra vấn đề.
This is the thing that caused the issue.
2.
Điều mà quan trọng nhất là sự trung thực.
The thing that matters most is honesty.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của the thing that (dịch từ “điều mà”) nhé!
What - Cái mà
Phân biệt:
What là từ đồng nghĩa thông dụng và đơn giản nhất với the thing that, thường dùng trong văn nói và viết ngắn gọn.
Ví dụ:
What you said really helped me.
(Điều mà bạn nói thực sự giúp tôi.)
The aspect which - Khía cạnh mà
Phân biệt:
The aspect which là cách nói cụ thể hơn, trang trọng hơn the thing that, dùng khi muốn nhấn mạnh một mặt cụ thể.
Ví dụ:
The aspect which bothers me is the cost.
(Điều mà tôi thấy phiền là chi phí.)
That which - Điều đó (mang tính triết lý/học thuật)
Phân biệt:
That which là cấu trúc cổ điển, dùng trong văn trang trọng hoặc văn học thay cho the thing that.
Ví dụ:
That which does not kill us makes us stronger.
(Điều gì không giết được ta sẽ khiến ta mạnh mẽ hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết