VIETNAMESE

Điệp báo viên

Người thu thập thông tin tình báo, Nhân viên gián điệp

word

ENGLISH

Intelligence Agent

  
NOUN

/ɪnˈtɛlɪʤəns ˈeɪʤənt/

Spy, Informant

“Điệp báo viên” là người thu thập và gửi thông tin tình báo trong các hoạt động bí mật.

Ví dụ

1.

Điệp báo viên phát hiện thông tin quan trọng về kế hoạch của kẻ thù.

The intelligence agent uncovered critical information about enemy plans.

2.

Điệp báo viên hoạt động bí mật để thu thập dữ liệu.

Intelligence agents operate covertly to gather data.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intelligence Agent nhé! check Spy - Gián điệp Phân biệt: Spy nhấn mạnh vào vai trò thu thập thông tin trong các hoạt động bí mật, tương tự Intelligence Agent. Ví dụ: The spy infiltrated the enemy base to gather intelligence. (Gián điệp đã xâm nhập vào căn cứ địch để thu thập thông tin.) check Operative - Nhân viên hoạt động bí mật Phân biệt: Operative tập trung vào việc thực hiện nhiệm vụ tình báo hoặc gián điệp. Ví dụ: The operative carried out the mission under deep cover. (Nhân viên hoạt động bí mật đã thực hiện nhiệm vụ dưới sự che giấu sâu sắc.) check Field Agent - Điệp viên hiện trường Phân biệt: Field Agent nhấn mạnh vào vai trò thu thập thông tin trực tiếp tại hiện trường. Ví dụ: The field agent relayed crucial details back to headquarters. (Điệp viên hiện trường đã gửi thông tin quan trọng về trụ sở.)