VIETNAMESE
điện cực
cực điện
ENGLISH
electrode
/ɪˈlɛk.trəʊd/
terminal
Điện cực là vật dẫn điện được dùng để nối thiết bị với mạch điện.
Ví dụ
1.
Điện cực dẫn điện trong mạch.
The electrode conducts electricity in the circuit.
2.
Pin chứa cả điện cực dương và âm.
Batteries contain both positive and negative electrodes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Electrode nhé! Terminal – Cực kết nối Phân biệt: Terminal là đầu nối trong mạch điện, thường không cụ thể như electrode. Ví dụ: Connect the wire to the positive terminal. (Kết nối dây với cực dương.) Contact – Bề mặt tiếp xúc Phân biệt: Contact chỉ bề mặt dẫn điện cho dòng điện chảy qua. Ví dụ: The contact was damaged, causing poor conductivity. (Bề mặt tiếp xúc bị hỏng, gây dẫn điện kém.) Cathode – Cực âm Phân biệt: Cathode là cực âm trong mạch điện, trái nghĩa với anode. Ví dụ: The cathode emits electrons in this process. (Cực âm phát ra electron trong quá trình này.) Anode – Cực dương Phân biệt: Anode là cực dương trong mạch điện, đối lập với cathode. Ví dụ: The anode attracts negatively charged particles. (Cực dương hút các hạt mang điện tích âm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết