VIETNAMESE

điện cực

word

ENGLISH

electrode

  
NOUN

/ˌɪntərˈfɪərəns/

wave overlap

Điện cực có điện tích âm, thường là nơi xảy ra phản ứng khử trong mạch điện.

Ví dụ

1.

Mẫu giao thoa được quan sát trong thí nghiệm vật lý.

The interference pattern was observed in the physics experiment.

2.

Sự giao thoa của sóng âm ảnh hưởng đến âm học.

Interference of sound waves affects the acoustics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Electrode nhé! check Terminal – Cực kết nối Phân biệt: Terminal là đầu nối trong mạch điện, thường không cụ thể như electrode. Ví dụ: Connect the wire to the positive terminal. (Kết nối dây với cực dương.) check Contact – Bề mặt tiếp xúc Phân biệt: Contact chỉ bề mặt dẫn điện cho dòng điện chảy qua. Ví dụ: The contact was damaged, causing poor conductivity. (Bề mặt tiếp xúc bị hỏng, gây dẫn điện kém.) check Cathode – Cực âm Phân biệt: Cathode là cực âm trong mạch điện, trái nghĩa với anode. Ví dụ: The cathode emits electrons in this process. (Cực âm phát ra electron trong quá trình này.) check Anode – Cực dương Phân biệt: Anode là cực dương trong mạch điện, đối lập với cathode. Ví dụ: The anode attracts negatively charged particles. (Cực dương hút các hạt mang điện tích âm.)