VIETNAMESE

địa chỉ đăng ký kinh doanh

địa chỉ công ty

word

ENGLISH

business address

  
NOUN

/ˈbɪznəs əˈdrɛs/

corporate address

“Địa chỉ đăng ký kinh doanh” là nơi doanh nghiệp đăng ký hoạt động chính thức.

Ví dụ

1.

Công ty đã cập nhật địa chỉ đăng ký kinh doanh vào năm ngoái.

The company updated its business address last year.

2.

Tất cả tài liệu chính thức phải bao gồm địa chỉ đăng ký kinh doanh.

All official documents must include the business address.

Ghi chú

Từ address là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của address nhé! Nghĩa 1 – Bài phát biểu chính thức Ví dụ: The president gave an address to the nation. (Tổng thống đã có một bài phát biểu trước quốc gia.) Nghĩa 2 – Giải quyết hoặc xử lý một vấn đề Ví dụ: The company needs to address customer complaints. (Công ty cần giải quyết khiếu nại của khách hàng.)