VIETNAMESE

đấu lý

Tranh luận lý lẽ

word

ENGLISH

Argumentative debate

  
NOUN

/ˌɑːɡjʊˈmentətɪv dɪˈbeɪt/

Logical argument

Đấu lý là hành động tranh luận dựa trên lập luận và logic.

Ví dụ

1.

Hai luật sư tham gia vào một cuộc đấu lý.

The two lawyers engaged in an argumentative debate.

2.

Học sinh đưa ra các lập luận mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.

The student presented strong arguments during the debate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Argumentative debate nhé! check Contentious discussion – Cuộc thảo luận gây tranh cãi Phân biệt: Contentious discussion nhấn mạnh vào sự tranh cãi và mâu thuẫn trong cuộc thảo luận, có thể tạo ra những bất đồng. Argumentative debate là cuộc tranh luận với lập luận mạnh mẽ giữa các bên, thường để thuyết phục hoặc phản bác. Ví dụ: The contentious discussion lasted for hours. (Cuộc thảo luận gây tranh cãi kéo dài hàng giờ.) check Disputatious exchange – Sự trao đổi gây tranh cãi Phân biệt: Disputatious exchange chỉ sự trao đổi giữa hai hay nhiều người với sự đối lập mạnh mẽ trong quan điểm. Argumentative debate nhấn mạnh vào các luận điểm và phản biện rõ ràng trong một cuộc tranh luận. Ví dụ: They engaged in a disputatious exchange over the topic. (Họ đã tham gia vào một cuộc trao đổi gây tranh cãi về chủ đề này.) check Combative debate – Tranh luận hiếu chiến Phân biệt: Combative debate nhấn mạnh vào sự tranh luận dữ dội và quyết liệt, có thể mang tính chiến đấu trong lời nói. Argumentative debate cũng có sự đối đầu nhưng có thể nhẹ nhàng hơn hoặc mang tính chất lý thuyết. Ví dụ: The combative debate escalated quickly into an argument. (Cuộc tranh luận hiếu chiến đã nhanh chóng leo thang thành một cuộc cãi vã.)