VIETNAMESE

đầu bịt

nút bịt, nắp chặn

word

ENGLISH

end cap

  
NOUN

/ɛnd kæp/

pipe cap, sealing cap

“Đầu bịt” là bộ phận dùng để bịt kín đầu ống hoặc bề mặt, ngăn không cho chất lỏng hoặc khí rò rỉ.

Ví dụ

1.

Đầu bịt đảm bảo không có rò rỉ từ đường ống.

The end cap ensures no leakage from the pipeline.

2.

Đầu bịt này được thiết kế cho các ứng dụng áp suất cao.

This cap is designed for high-pressure applications.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ cap nhé! check Put a cap on something - Đặt giới hạn cho điều gì đó Ví dụ: The company decided to put a cap on spending this quarter. (Công ty quyết định giới hạn chi tiêu trong quý này.) check Wear two caps - Đảm nhận hai vai trò cùng một lúc Ví dụ: He wears two caps as both a manager and a team leader. (Anh ấy đảm nhận hai vai trò vừa là quản lý vừa là trưởng nhóm.) check Cap off - Kết thúc điều gì đó một cách hoàn hảo Ví dụ: We capped off the evening with a fantastic dinner. (Chúng tôi kết thúc buổi tối bằng một bữa tối tuyệt vời.)