VIETNAMESE

dập tắt thứ gì đang cháy

dập tắt vật đang cháy

word

ENGLISH

put out burning object

  
VERB

/pʊt aʊt ˈbɜːnɪŋ ˈɒbdʒɛkt/

quench burning material

“Dập tắt thứ gì đang cháy” là hành động dập lửa trên một vật đang cháy.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhanh chóng dập tắt vật đang cháy để ngăn chặn thiệt hại.

He quickly put out the burning object to prevent damage.

2.

Họ đã dập tắt giấy đang cháy trước khi nó gây nguy hiểm.

They managed to quench the burning paper before it caused harm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của put out nhé! check Extinguish – Dập tắt Phân biệt: Extinguish là từ đồng nghĩa trang trọng và chính xác nhất với put out, thường dùng khi nói đến việc dập lửa hoặc ánh sáng. Ví dụ: The firefighters extinguished the blaze quickly. (Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy nhanh chóng.) check Smother – Làm nghẹt, dập tắt Phân biệt: Smother diễn tả việc dập lửa bằng cách làm nghẹt oxy — gần nghĩa với put out trong ngữ cảnh kỹ thuật. Ví dụ: She smothered the flames with a blanket. (Cô ấy dập lửa bằng chăn.) check Quench – Dập (lửa) Phân biệt: Quench là cách nói trang trọng hơn, đôi khi mang nghĩa ẩn dụ — tương đương put out khi nói đến lửa hoặc cảm xúc mạnh. Ví dụ: They quenched the fire before it spread. (Họ đã dập tắt ngọn lửa trước khi nó lan rộng.)