VIETNAMESE

dân nguyện

kiến nghị của dân

word

ENGLISH

public petition

  
NOUN

/ˈpʌblɪk pəˈtɪʃən/

citizen request

"Dân nguyện" là ý kiến hoặc yêu cầu của người dân đối với cơ quan lập pháp hoặc hành chính.

Ví dụ

1.

Dân nguyện kêu gọi cải thiện chính sách y tế.

The public petition called for better healthcare policies.

2.

Nộp dân nguyện đến cơ quan lập pháp.

Submit public petitions to the legislative office.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ petition khi nói hoặc viết nhé! check File a petitionĐệ trình đơn kiến nghị Ví dụ: They filed a petition for better working conditions. (Họ đã đệ trình đơn kiến nghị về điều kiện làm việc tốt hơn.) check Sign a petitionKý vào đơn kiến nghị Ví dụ: Thousands of people signed the petition against deforestation. (Hàng nghìn người đã ký vào đơn kiến nghị chống phá rừng.) check Petition for somethingYêu cầu chính thức về điều gì đó Ví dụ: The residents submitted a petition for improved public transport. (Người dân đã nộp đơn yêu cầu cải thiện giao thông công cộng.)